🌟 고래 싸움에 새우 등 터진다

Tục ngữ

1. 강한 자들이 싸우는 틈에서 아무 상관없는 약한 자가 해를 입는다.

1. (CÁ VOI ĐÁNH NHAU LƯNG TÔM BỊ VỠ) TRÂU BÒ HÚC NHAU RUỒI MUỖI CHẾT: Giữa lúc những kẻ mạnh đấu đá nhau, kẻ yếu không có liên quan gì bị chịu thiệt hại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대형 마트들 사이에서 가격 내리기 경쟁이 치열하대.
    There's a lot of competition among large marts for lower prices.
    Google translate 고래 싸움에 새우 등 터진다더니 대형 마트 간의 경쟁에 동네 슈퍼들이 망하게 생겼어.
    The fight between whales and shrimp and the competition between the big marts is going to ruin the local supermarkets.

고래 싸움에 새우 등 터진다: The back of a shrimp bursts amid a fight between whales; suffer a side blow in a fight,鯨のけんかで海老の背がつぶれる,Le dos de la crevette est écrasé lorsque les baleines se battent,se revienta la espalda el camarón en la pelea de ballenas,يعاني من ضربة جانبية في شجار، يصاب شخص بريء بجروح في شجار,халимны тулаанд сам хорхой гэмтэх,(cá voi đánh nhau lưng tôm bị vỡ) trâu bò húc nhau ruồi muỗi chết,(ป.ต.)วาฬสู้กันกุ้งหลังหัก ; โดนลูกหลง,gajah bertarung dengan gajah, pelanduk mati di tengah-tengah,(дословно) В борьбе китов, креветка ломает спину,城门失火,殃及池鱼,

💕Start 고래싸움에새우등터진다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn luận (36) Khí hậu (53) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề môi trường (226) Mua sắm (99) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Đời sống học đường (208) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Tôn giáo (43)